您搜索了: cau la trai hay (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cau la trai hay

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trai hay gái?

英语

boy or girl?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn là trai hay gái

英语

what time is it in your side

最后更新: 2020-04-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn trai hay bạn gái ?

英语

friend or girlfriend?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn là trai hay gái vậy

英语

are you boy or girl

最后更新: 2020-04-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh thích trai hay gái?

英语

a little boy or a little girl?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh trai... hay là tình nhân?

英语

your brother... or your lover?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn là con trai hay con gái

英语

how are you

最后更新: 2021-07-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trai hay gái thì cũng như nhau.

英语

boy or girl, it's all the same.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn anh, sinh trai hay gái vậy?

英语

what about you , boy or girl?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể là anh trai hay chị gái?

英语

a brother and sister perhaps?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này, em muốn sinh con trai hay con gái

英语

hey, do you want to try for a boy or a girl?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sướng là được cần gì là trai hay gái

英语

i want a long term relationship

最后更新: 2023-08-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mi là ốc "trai" hay ốc "gái"?

英语

are you a boy, or a girl?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- tại sao bọn trai hay lái chủ đề thế?

英语

what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta lại hỏi tôi xem có bạn trai hay chưa.

英语

yeah, so, anyway, he asked if i had a boyfriend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy không có anh trai hay chị gái nào cả

英语

she doesn't have brothers and sisters

最后更新: 2010-07-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

điều tôi muốn nói là bạn đang tìm bạn trai hay bạn bè

英语

what i meant to say is are you looking for a boyfriend or a friend

最后更新: 2020-04-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh có anh em trai hay chị em gái không?

英语

- don't you have any brothers or sisters?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nữ hoàng thích một cái mũ lưỡi trai hay mũ phớt?

英语

or something for the boudoir?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trai hay gái quyền lực của cha sẽ được truyền cho con cái

英语

boy or girl your command was to be passed on to your offspring

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,032,929,285 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認