您搜索了: chÍnh xÁc mỘt chÚt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chÍnh xÁc mỘt chÚt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

mất chính xác một tuần.

英语

it took exactly a week.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chính xác, một phần mười.

英语

- exactly, one tenth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- một chính xác.

英语

that's right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chặt chính xác một chút... chính xác một chút!

英语

be careful, please!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một chút

英语

a little.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 8
质量:

越南语

một chút.

英语

- a bit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

越南语

- một chút

英语

- maybe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- một chút.

英语

(chuckles)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó rất chính xác, một vũ khí tầm ngắn.

英语

it's a very accurate, close-range weapon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chờ một chút

英语

please call this number for me.

最后更新: 2020-02-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ một chút ...

英语

hey, this is...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nghỉ một chút

英语

- timeout. - ah!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chậm một chút.

英语

- slow 'em up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chờ một chút!

英语

we'll be out of this tunnel in a minute.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiện hình huỳnh quang với độ chính xác một nanomet

英语

fluorescence immunoassay

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

xác một con hải cẩu.

英语

a seal carcass.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin hãy đợi một chút để tính độ chính xác

英语

please wait a moment to calculate the precision

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một chút gì cho thể xác, một chút gì cho tâm hồn.

英语

why not? it won't help.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chính xác, một đống hỗn loạn, làm xấu đi những thứ hoàn hảo ta làm ra.

英语

exactly. and a bunch of weird, dorky stuff that ruined my perfectly good stuff!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chính xác, một khi họ đã dưới sự giám sát thì ta có thể làm mọi thứ ta muốn.

英语

once they're in custody, we can get as many print cards as we want.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,791,589,956 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認