您搜索了: chÓi (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chói...

英语

most...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chói:

英语

brilliance:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

sáng chói

英语

shiny.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chói lọi...

英语

most light...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sự sáng chói

英语

brightness

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

越南语

rất sáng chói.

英语

very stellar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cần chói lại!

英语

keys?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cổ rất sáng chói.

英语

she's brilliant.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc là chói nắng quá.

英语

surely too much sun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

georges, thật sáng chói.

英语

georges, it's brilliant.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- một cô gái sáng chói.

英语

- brilliant girl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bả nghĩ là tôi sáng chói.

英语

she thinks i'm brilliant.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- mặt trời chói vô mắt tôi.

英语

- the sun was shining in my eyes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ánh sáng chói xanh cả áo quần

英语

brightest green were all her garments

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngày hè nắng chói, thế vô song

英语

long ju, pass my order to him

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

1 ngôi sao lớn, và sáng chói.

英语

a big, bright shining star.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

johnson chói sáng tại trung quốc

英语

red-hot johnson shines in china

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

越南语

- tôi bị chói mặt trời, nhưng...

英语

- i had the sun in my eyes, but...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một màu vàng sáng, một màu đỏ chói.

英语

a cadmium yellow, a flashing red.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu sáng chói như một đồng xu mới vậy.

英语

pretty close. you shine up like a new penny!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,771,990,769 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認