来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cha rất bận công việc.
daddy's real busy working.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh biết là em rất bận.
i just know how busy you get.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh rất bận
i know you are very busy
最后更新: 2023-10-05
使用频率: 1
质量:
anh rất bận.
im busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đang bận?
you're busy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đang bận à
why do you not answer me
最后更新: 2020-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã rất bận.
i have been so busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh biết đấy, bọn ta đang bận việc.
did you have to borrow a reindeer to get down here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi đang rất bận.
i been busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh đang bận, luna.
- i'm a bit preoccupied at the moment, luna.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
aaron đang rất bận.
aaron is very busy now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em với mẹ đang bận!
we´re busy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vi tôi đang rất bận rộn
i'm busy-vusy that is why!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh bạn, tôi đang bận.
- bro, i'm busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cisco đang rất, rất bận.
cisco has been very, very busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi thực sự đang rất bận.
- l'm actually very busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
noah rất bận với công việc anh ấy chỉ vừa được đề bạt
not really. noah's very busy at work. he just got a promotion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tụi em đang rất bận, nhưng... - phải, rất bận.
- we're slammed, but later...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không phải việc em cần bận tâm.
i'm not your problem.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em đang phá rối một ngày bận rộn của anh à?
i'm sorry. am i interrupting your busy day?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: