尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chào mừng bạn quay trở lại!
welcome back!
最后更新: 2019-10-06
使用频率: 1
质量:
参考:
chào mừng bạn jate quay trở lại
welcome poetry back
最后更新: 2019-11-10
使用频率: 1
质量:
参考:
chào mừng bạn quay trở lại việt nam thân yêu
最后更新: 2024-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chào mừng bạn quay trở lại trường học !
welcome backto school !
最后更新: 2022-09-03
使用频率: 1
质量:
参考:
chào mừng bạn quay trở lại vỚi kÊnh cỦa mÌnh
welcome back to my channel
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 26
质量:
参考:
chào mừng bạn đã quay trở lại!
welcome back!
最后更新: 2022-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
chào mừng bạn quay trở lại vũng tàu
welcome back!
最后更新: 2020-08-06
使用频率: 1
质量:
参考:
chào mừng bạn đã quay trở lại vietnam
welcome back!
最后更新: 2020-06-20
使用频率: 1
质量:
参考:
bao bạn trở về việt nam
mình chúc bạn ngủ ngon nhé
最后更新: 2023-12-02
使用频率: 1
质量:
参考:
chào mừng đã quay trở lại.
welcome back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi nào bạn trở lại việt nam
when will you come back to vietnam?
最后更新: 2023-11-26
使用频率: 5
质量:
参考:
chào mừng anh bạn trẻ quay trở lại với red rock.
good evening, mr. youngman, welcome back to the red rock.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chào mừng bạn quay trở lại với "ai là triệu phú"!
welcome back to "who wants to be a millionaire?"!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
chào mừng đã quay trở lại anh bạn trẻ à.
welcome back, mr. youngman.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: