您搜索了: chào mừng trở về nhà (越南语 - 英语)

越南语

翻译

chào mừng trở về nhà

翻译

英语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chào mừng trở về nhà

英语

welcome home

最后更新: 2023-06-24
使用频率: 3
质量:

越南语

chào mừng trở về nhà.

英语

welcome.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chào mừng đã trở về nhà.

英语

welcome home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chào mừng trở về.

英语

welcome back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

- chào mừng trở về.

英语

welcome home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chào mừng trở về nhà, peter.

英语

welcome home, peter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chào mừng trở về nhà, marvin!

英语

welcome home, marvin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chào mừng đã trở về.

英语

welcome home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mừng trở về nhà khoẻ mạnh

英语

here's to coming home in one piece.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chào mừng binh lính trở về.

英语

welcome home the troops.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuck, mừng trở về nhà.

英语

'chuck, welcome home.'

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mừng anh trở về

英语

i think you're back in business, james.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mừng anh trở về.

英语

welcome back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chào mừng đã trở về, oliver.

英语

welcome home, mr. oliver.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

. - mừng em trở về.

英语

welcome back

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mừng em trở về, sara

英语

welcome home, sara.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mừng phu nhân trở về!

英语

welcome back, milady!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mừng huynh đã trở về.

英语

you're back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mừng anh trở về, noodles.

英语

welcome back, noodles.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- mừng ngài trở về, arthur.

英语

- welcome back, arthur. - jols.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,906,638,924 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認