来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chào mừng trở về nhà
welcome home
最后更新: 2023-06-24
使用频率: 3
质量:
chào mừng trở về nhà.
welcome.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chào mừng đã trở về nhà.
welcome home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chào mừng trở về.
welcome back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
- chào mừng trở về.
welcome home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chào mừng trở về nhà, peter.
welcome home, peter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chào mừng trở về nhà, marvin!
welcome home, marvin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chào mừng đã trở về.
welcome home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mừng trở về nhà khoẻ mạnh
here's to coming home in one piece.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chào mừng binh lính trở về.
welcome home the troops.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuck, mừng trở về nhà.
'chuck, welcome home.'
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mừng anh trở về
i think you're back in business, james.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mừng anh trở về.
welcome back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chào mừng đã trở về, oliver.
welcome home, mr. oliver.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
. - mừng em trở về.
welcome back
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mừng em trở về, sara
welcome home, sara.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mừng phu nhân trở về!
welcome back, milady!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mừng huynh đã trở về.
you're back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mừng anh trở về, noodles.
welcome back, noodles.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mừng ngài trở về, arthur.
- welcome back, arthur. - jols.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: