您搜索了: cháy hết mình và gục ngã ngay sau đó (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cháy hết mình và gục ngã ngay sau đó

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ngay sau đó

英语

after sight

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:

越南语

ngay sau đó.

英语

- this is nonsense!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngay sau đó.

英语

it was just after that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và sau đó cậu ngã.

英语

and then you just... ... fall.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và ngay sau đó, dan lại là chính mình

英语

so, within minutes, dan is back to his old self.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và kẻ thua phải gục ngã

英语

so the winner takes it all

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và ngay sau đó... em lại thấy mình đầy tội lỗi.

英语

and right after... the guilt comes roaring in and i feel like such a shit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em đã cháy hết mình đủ để thắp sáng bóng đêm đó.

英语

you burn brightly enough to light darkest night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gục ngã

英语

grumpy

最后更新: 2020-12-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khai hết những gì mình biết ngay.

英语

tell me what you know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và kẻ thua phải gục ngã donna!

英语

and the loser has to fall

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng gục ngã.

英语

and don't get down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không cháy hết

英语

unburnt

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bị cháy hết rồi.

英语

a fire burnt it all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con ngã ngay vào nó

英语

you fall right into it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng cháy hết trơn.

英语

they're burning everything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta đã gục ngã!

英语

he's down!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng giết chết cô và tất cả anh em sẽ gục ngã.

英语

if they kill you, the guys will fall apart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cổ đã đi bộ, gục ngã.

英语

she walked, collapsed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không được để nó gục ngã.

英语

don't let him go down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,779,757,455 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認