您搜索了: cháy hết rồi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

cháy hết rồi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bị cháy hết rồi.

英语

a fire burnt it all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hết rồi.

英语

-not anymore.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:

越南语

hết rồi!

英语

(french) it's over!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hết rồi .

英语

- it's fine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hết rồi!

英语

- fucking dead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tất cả cháy hết rồi

英语

all my drawers are burning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

toàn bộ tiền... cháy hết rồi.

英语

all that money... up in flames.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không cháy hết

英语

unburnt

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

越南语

thiêu cháy hết!

英语

burn it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

que diêm của anh sắp cháy hết rồi.

英语

your match is about to go out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi hồ sơ đều đã cháy hết rồi."

英语

all the records got burned up."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chúng cháy hết trơn.

英语

they're burning everything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bỏ nhà, rồi cháy hết.

英语

my house burned down while i was away.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

coi chừng bị cháy hết!

英语

it will burn!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

murdock, cho cháy hết đi, hình như cháy hết rồi.

英语

murdock, burn the hell out of it, like it was damned.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng định đốt cháy hết mọi thứ.

英语

they were going to destroy everything, burn it to the ground.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,772,839,144 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認