您搜索了: chênh lệch vùng tham chiếu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chênh lệch vùng tham chiếu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tham chiếu

英语

reference

最后更新: 2018-03-01
使用频率: 21
质量:

参考: Translated.com

越南语

tiền chênh lệch

英语

fc expense amount

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

chênh lệch giảm phát

英语

deflationnary gap

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

kiếm lời chênh lệch giá

英语

arbitrageur

最后更新: 2012-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Độ chênh lệch quá lớn.

英语

the spread on these is huge.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thuyết cân bằng chênh lệch

英语

equalizing differences, the theory of

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

binh lực chênh lệch quá lớn.

英语

we are totally outnumbered.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sự chênh lệch không đáng kể

英语

the difference is not significant

最后更新: 2021-06-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không thích sự chênh lệch.

英语

i don't like those odds.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,482,980 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認