您搜索了: chí tiến thủ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chí tiến thủ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tiến lên, các Đồng chí. tiến lên!

英语

come on, comrades, come on!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một vị vua trẻ nhưng sống hoang phí và không có chí tiến thủ

英语

the young child was known for opulence and excess.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta phải là người tham vọng và có chí tiến thủ, như anh cũng biết.

英语

he must be a man of ambition and prospect, as you can understand.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

(tiếng tây ban nha) các đồng chí, tiến lên!

英语

: compañia, adelante.!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,792,581,802 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認