来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chín trăm triệu đồng
ninety million dong
最后更新: 2021-12-31
使用频率: 1
质量:
参考:
năm mươi triệu đồng chẵn).
round fifty million vietnam dong).
最后更新: 2019-02-18
使用频率: 2
质量:
参考:
bảy mươi triệu.
seventy million.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bốn trăm triệu đồng
two million eight hundred fifty thousand dong
最后更新: 2020-04-22
使用频率: 1
质量:
参考:
chín mươi chín đồng rưỡi...
99,50... a total of 100.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chín mươi.
ninety.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
một tỷ không trăm tám mươi sau triệu đồng
one billion zero hundred and eighty after million dong
最后更新: 2021-09-19
使用频率: 1
质量:
参考:
chín mươi ba.
ninety-three.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chín mươi năm!
ninety years!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hai tỷ không trăm hai mươi hai triệu đồng chẵn
two billion, not hundred twenty-two million even
最后更新: 2024-03-26
使用频率: 1
质量:
参考:
- chín mươi gì?
- ninety what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bốn mươi triệu euro để khai phá.
forty million euro in rd, easily.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hai trăm mười bảy triệu sáu trăm sáu mươi triệu đồng chẵn
two hundred and seventeen million six hundred and sixty million dong
最后更新: 2023-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
- chín mươi lăm xu.
- ninety-five cents.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một tỷ một trăm bảy mươi lăm triệu đồng chẵn) để nhận xe
round one billion one hundred seventy five vietnam dong) to the seller for receiving automobile
最后更新: 2019-03-13
使用频率: 2
质量:
参考:
năm mươi triệu cái tv trên toàn nước mỹ.
50 million tv sets in america.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bốn trăm chín mươi tuổi?
laughing
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một trăm sáu mươi triệu đô la trong 3 năm.
a hundred and sixty million dollars over three years.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khoảng 3 tới 4 triệu đồng vàng, thưa bệ hạ.
about 3 to 4 million ducats, sire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ ghi-ba, chín mươi lăm;
the children of gibbar, ninety and five.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: