您搜索了: chính em là động lực của anh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chính em là động lực của anh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

em chính là cuộc sống của anh

英语

because you are my life...

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

越南语

em chính là cuộc sống của anh.

英语

you can turn the sky green and make the grass look blue, but you can't stop me from loving you.

最后更新: 2013-06-26
使用频率: 1
质量:

越南语

chính em đã bắt đầu cuộc sống của anh!

英语

and yet with you my world has started

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em cho số di động của anh.

英语

i gave him your cell.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh em của anh.

英语

your brother.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em thấy di động của anh không?

英语

ah, did you see my phone? did i have it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- em chính là tương lai anh.

英语

- you're my future.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em chính là nguồn cảm hứng phô mai của anh sao?

英语

so, what are you saying, i'm your cheese muse?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chính em đã khiến anh mắc kẹt?

英语

- do i make you feel trapped?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chính em nói. anh muốn nói, nhưng...

英语

you said it, and i wanted to say it, but...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- con của chính em.

英语

- children of your own.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn anh, em chính là người anh yêu.

英语

and me, you're the one i love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chính anh đang xâm phạm vợ của em trai anh.

英语

it is you who is trespassing on your brother's woman.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- em có động vào anh đâu.

英语

- not touching you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chính anh đã cứu mạng em.

英语

i saved your life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chính là tuổi thơ của em. chính là những gì anh muốn tìm lại.

英语

it's everything i was looking for.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đúng, em đã rung động trước anh

英语

yes, i was shaken

最后更新: 2023-09-19
使用频率: 1
质量:

越南语

chính anh bảo em vậy mà, walt.

英语

you told me that yourself, walt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chính xác là 3 người anh em

英语

three brothers, to be exact.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và nghị lực của anh đã thúc đẩy em.

英语

and your integrity inspired me to even try.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,312,787 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認