来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chính vì vậy
最后更新: 2021-06-26
使用频率: 1
质量:
参考:
- chính vì vậy đó.
-that's the whole deal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chính vì vậy mới nên...
all the more reason...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhưng chính vì vậy.
but that's just the point.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chính vì thế
stay on point.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chính vì thế!
that's why!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chính vì lẽ đó
because of that reason
最后更新: 2020-06-25
使用频率: 1
质量:
参考:
vì vậy ...
so...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 10
质量:
参考:
vì vậy!
er... so!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chính vì nó đẹp.
-that's it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thì, chính là vì vậy, đồ ngu.
well, that's the point, stupid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-Ừ, chính vì vậy mà cha io iắng...
yes. that's what concerns me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chính vì vậy mà ta luôn mặc áo giáp...
that's why i am confined in this armor
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có thể chính vì vậy chúng mới đáng--
maybe that's what makes it all worth...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vì vậy mà...
so that...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ừ, vì vậy?
- yes. so?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chính vì thế tôi mới ngồi đây
you see that phone over there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chính vì cậu nghĩ như vậy cho nên cậu đã thua.
thinking like that is exactly why you lost.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì vậy chúc mừng!
so congratulations.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vì vậy, snoogans.
- so cute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: