您搜索了: chòe (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chòe

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chích chòe

英语

magpie-robin

最后更新: 2010-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ba hoa chích chòe.

英语

have a loose tounge.

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

"ba hoa chích chòe, chú ý tôi nè!"

英语

"blah blah blah, me, me, blah! "blah blah blah, me, me, me!"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

người ta sẽ không bảo anh câm... nếu anh không ba hoa chích chòe đâu.

英语

you wouldn't know where to feed yourself if you didn't flap your mouth so much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cầu thủ năm nay đã 30 tuổi này có ba lần ra sân cho câu lạc bộ có biệt danh những chú chích chòe trong mùa giải năm nay trước khi anh chuyển sang thi đấu tại trung quốc bằng bản hợp đồng với mức phí chuyển nhượng không được tiết lộ.

英语

the 30-year-old featured three times for the magpies this season before his move to china for an undisclosed fee.

最后更新: 2017-06-05
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xem tao làm gì với những thằng thích "làm chòe" nhé... tao sẽ chơi với mày một trò chơi nhỏ gọi là "có phải tôi làm tròe?" cô ấy đâu?

英语

what i'm doing for the guy who likes to bluff is i'm playing a little game called "am i bluffing?" where is she?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,794,276,648 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認