来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúc bạn buổi trưa vui vẻ
same to you
最后更新: 2021-10-03
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc anh buổi trưa vui vẻ
have a nice afternoon
最后更新: 2021-03-26
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn một buổi tối vui vẻ
are you from india
最后更新: 2021-04-04
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn chơi vui vẻ
wish you have fun
最后更新: 2020-07-25
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc buổi tối vui vẻ.
have a good evening.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn có một buổi tối vui vẻ
i wish you a pleasant afternoon
最后更新: 2023-08-29
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúc buổi tối vui vẻ.
- have a good night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc vui vẻ
have fun
最后更新: 2024-03-04
使用频率: 7
质量:
参考:
chúc vui vẻ.
have a nice time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn làm việc vui vẻ!
happy work
最后更新: 2022-02-19
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúc một buổi tối vui vẻ.
- have a good evening.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vâng. chúc buổi tối vui vẻ.
have a good evening.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn có một ngày vui vẻ
i will be happy if i can get your feedback
最后更新: 2021-11-13
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn. chúc buổi tối vui vẻ.
have a good night. i'll see you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cảm ơn, chúc buổi tối vui vẻ.
- thanks, have a good night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn sinh nhật vui vẻ hạnh phúc
wish you a happy birthday
最后更新: 2021-01-07
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc buổi tối vui vẻ cô chaline.
have a good evening mrs. chueng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc buổi tối vui vẻ, 2 người.
good evenin', you two.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn có một ngày làm việc vui vẻ
wish you have a pleasant working day
最后更新: 2023-11-26
使用频率: 2
质量:
参考:
chúc bạn năm mới vui vẻ và phát tài.
have a happy and profitable year.
最后更新: 2014-08-19
使用频率: 1
质量:
参考: