您搜索了: chúc bạn có giấc ngủ ngon (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúc bạn có giấc ngủ ngon

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúc bạn ngủ ngon

英语

thank you for loving me

最后更新: 2019-04-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn ngủ ngon nhé

英语

wellsleep i go to sleep

最后更新: 2020-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc các bạn ngủ ngon.

英语

[native american chanting] [chanting continues]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc ngủ ngon

英语

good night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 14
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc ngủ ngon.

英语

'night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc ngủ ngon!

英语

ok. good night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúc ngủ ngon.

英语

- bye, bye.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cần có một giấc ngủ ngon

英语

i had a good night's sleep

最后更新: 2023-11-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em cần có một giấc ngủ ngon.

英语

i have to get a good night's sleep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một giấc ngủ ngon ..

英语

a good night's rest...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô sẽ có một giấc ngủ ngon lành.

英语

you will be very calm and you'll sleep soundly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc ngủ ngon, bạn cũ.

英语

good night, old sport.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu cần một giấc ngủ ngon.

英语

you just need a good night's sleep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sau giấc ngủ ngon lành buổi tối...

英语

after a good night's sleep...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc ông ngủ ngon với giấc mơ đẹp

英语

good night with good dreams

最后更新: 2020-11-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- giấc ngủ ngon đầu tiên cả tuần nay.

英语

- first good sleep he's had in over a week.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngủ ngon. chúc bạn nhiều giấc mơ đẹp.

英语

good night. sweet dreams.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đôi khi người ta muốn vào tù chỉ vì để có giấc ngủ ngon.

英语

sometimes they go to jail just to get some sleep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc ngủ ngoncó giấc mơ đẹp, xiaoyu.

英语

good night and sweet dreams, xiaoyu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và chúng ta cần đảm bảo rằng giáo hoàng sẽ có giấc ngủ ngon.

英语

-your job is to keep the radios working and to sort out the occurrence records, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,988,226 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認