来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúc bạn ngủ ngon
thank you for loving me
最后更新: 2019-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn ngủ ngon nhé
wellsleep i go to sleep
最后更新: 2020-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc các bạn ngủ ngon.
[native american chanting] [chanting continues]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc ngủ ngon
good night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 14
质量:
参考:
chúc ngủ ngon.
'night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
chúc ngủ ngon!
ok. good night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúc ngủ ngon.
- bye, bye.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cần có một giấc ngủ ngon
i had a good night's sleep
最后更新: 2023-11-02
使用频率: 1
质量:
参考:
em cần có một giấc ngủ ngon.
i have to get a good night's sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một giấc ngủ ngon ..
a good night's rest...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô sẽ có một giấc ngủ ngon lành.
you will be very calm and you'll sleep soundly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc ngủ ngon, bạn cũ.
good night, old sport.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu cần một giấc ngủ ngon.
you just need a good night's sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sau giấc ngủ ngon lành buổi tối...
after a good night's sleep...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc ông ngủ ngon với giấc mơ đẹp
good night with good dreams
最后更新: 2020-11-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- giấc ngủ ngon đầu tiên cả tuần nay.
- first good sleep he's had in over a week.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngủ ngon. chúc bạn nhiều giấc mơ đẹp.
good night. sweet dreams.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
Đôi khi người ta muốn vào tù chỉ vì để có giấc ngủ ngon.
sometimes they go to jail just to get some sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc ngủ ngon và có giấc mơ đẹp, xiaoyu.
good night and sweet dreams, xiaoyu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và chúng ta cần đảm bảo rằng giáo hoàng sẽ có giấc ngủ ngon.
-your job is to keep the radios working and to sort out the occurrence records, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: