您搜索了: chúc bạn có một buổi tối tuyệt vời (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúc bạn có một buổi tối tuyệt vời

英语

have a great evening

最后更新: 2020-04-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn có một buổi đêm tuyệt vời

英语

sorry i go to bed first

最后更新: 2022-01-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một buổi tối tuyệt vời.

英语

it was a lovely evening.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- một buổi tối tuyệt vời.

英语

- how are ya? - beautiful night for it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc mừng buổi tối tuyệt vời

英语

hey. here's to a great night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã có một buổi tối thật tuyệt vời.

英语

i had a nice time tonight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn có một world cup tuyệt vời!"

英语

what a nice world cup!"

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

thật là một buổi tối tuyệt vời

英语

wonderful evening

最后更新: 2021-09-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

buổi tối tuyệt vời.

英语

what a wonderful, lovely evening.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

buổi tối tuyệt vời!

英语

what a great evening!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em mong có 1 buổi tối tuyệt vời

英语

- we're gonna have a great time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

buổi tối tuyệt vời nhé.

英语

have a wonderful evening.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- một buổi hẹn tuyệt vời.

英语

- awesome date.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn một buổi tối vui vẻ

英语

are you from india

最后更新: 2021-04-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất cám ơn vì một buổi tối tuyệt vời.

英语

gratitude for a most interesting evening.

最后更新: 2024-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng mình cũng có một buổi sáng tuyệt vời.

英语

but i, too, had a really great morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn có một ngày cưới đẹp tuyệt vời austin và trang

英语

wishing you a wonderful beautiful wedding day austin and trang

最后更新: 2021-11-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một buổi sáng tuyệt vời làm sao!

英语

what a wonderful morning this has been.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn có một buổi chiều vui vẻ

英语

មាន រសៀល ដ៏ ល្អ

最后更新: 2023-11-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn buổi tối vui vẻ

英语

i'm cooking for dinner

最后更新: 2021-04-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,716,538,914 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認