来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúc bạn có một ngày làm việc vui vẻ
wish you have a pleasant working day
最后更新: 2023-11-26
使用频率: 2
质量:
chúc bạn có một ngày vui vẻ
i will be happy if i can get your feedback
最后更新: 2021-11-13
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn một ngày vui vẻ
i'm going to the spa.
最后更新: 2021-03-30
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn làm việc vui vẻ!
happy work
最后更新: 2022-02-19
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc các bạn một ngày vui vẻ.
have a nice day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn có một buổi tối vui vẻ
i wish you a pleasant afternoon
最后更新: 2023-08-29
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc một ngày vui vẻ.
good day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn 1 ngày vui vẻ
do you need anything else?
最后更新: 2023-11-26
使用频率: 2
质量:
参考:
chúc anh làm việc vui vẻ.
have a nice day at work, then.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúc anh một ngày vui vẻ.
- have a good day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn một buổi tối vui vẻ
are you from india
最后更新: 2021-04-04
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc các bạn một tuần vui vẻ.
a nice week.
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
- chúc một ngày vui vẻ, billy.
- have a good one, billy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc các bạn có buổi tối vui vẻ.
you all have a good night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn chơi vui vẻ
wish you have fun
最后更新: 2020-07-25
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc một tuần vui vẻ.
have a good one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn buổi trưa vui vẻ
same to you
最后更新: 2021-10-03
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn có một đám cưới vui vẻ hơn những gì bạn muốn
wish safe flight
最后更新: 2019-06-08
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc vui vẻ
have fun
最后更新: 2024-03-04
使用频率: 9
质量:
参考:
chúc vui vẻ.
have a good time
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考: