来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúc bạn chơi vui vẻ
wish you have fun
最后更新: 2020-07-25
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn đi chơi vui vẻ
have a nice trip
最后更新: 2020-04-18
使用频率: 2
质量:
参考:
chúc đi chơi vui vẻ
have you come home?
最后更新: 2023-03-25
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc anh và bạn đi chơi vui vẻ nhé
have a nice trip
最后更新: 2021-04-18
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn 1 ngày vui vẻ
do you need anything else?
最后更新: 2023-11-26
使用频率: 2
质量:
参考:
chúc bà đi chơi vui vẻ.
have a nice day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn làm việc vui vẻ!
happy work
最后更新: 2022-02-19
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn chơi đi
it's too late, i go to bed now
最后更新: 2020-09-08
使用频率: 1
质量:
参考:
chơi vui nhé.
have fun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn có một ngày vui vẻ
i will be happy if i can get your feedback
最后更新: 2021-11-13
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn chơi lâu chưa
how do you know vietnamese server
最后更新: 2021-03-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang chơi vui.
i was on a roll...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn đi chơi vui không?
are you having fun today?
最后更新: 2022-10-16
使用频率: 1
质量:
参考:
- chơi vui vẻ nhé.
- have fun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ
have a safe ride
最后更新: 2021-03-16
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn ngủ ngon nhé
wellsleep i go to sleep
最后更新: 2020-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
ok, chúc bạn may mắn.
ok, you're lucky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn chơi môn thể thao nào
what sport do you play?
最后更新: 2022-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng chúc bạn như thế.
the same to you.
最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn có một khoá học tốt
when you come to class, you need to prepare drawing tools such as pens, paper...
最后更新: 2021-06-20
使用频率: 1
质量:
参考: