您搜索了: chúc bạn chơi vui (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúc bạn chơi vui

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúc bạn chơi vui vẻ

英语

wish you have fun

最后更新: 2020-07-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn đi chơi vui vẻ

英语

have a nice trip

最后更新: 2020-04-18
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc đi chơi vui vẻ

英语

have you come home?

最后更新: 2023-03-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc anh và bạn đi chơi vui vẻ nhé

英语

have a nice trip

最后更新: 2021-04-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn 1 ngày vui vẻ

英语

do you need anything else?

最后更新: 2023-11-26
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bà đi chơi vui vẻ.

英语

have a nice day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn làm việc vui vẻ!

英语

happy work

最后更新: 2022-02-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn chơi đi

英语

it's too late, i go to bed now

最后更新: 2020-09-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chơi vui nhé.

英语

have fun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn có một ngày vui vẻ

英语

i will be happy if i can get your feedback

最后更新: 2021-11-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn chơi lâu chưa

英语

how do you know vietnamese server

最后更新: 2021-03-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang chơi vui.

英语

i was on a roll...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn đi chơi vui không?

英语

are you having fun today?

最后更新: 2022-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chơi vui vẻ nhé.

英语

- have fun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ

英语

have a safe ride

最后更新: 2021-03-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn ngủ ngon nhé

英语

wellsleep i go to sleep

最后更新: 2020-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ok, chúc bạn may mắn.

英语

ok, you're lucky.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn chơi môn thể thao nào

英语

what sport do you play?

最后更新: 2022-11-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng chúc bạn như thế.

英语

the same to you.

最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn có một khoá học tốt

英语

when you come to class, you need to prepare drawing tools such as pens, paper...

最后更新: 2021-06-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,127,638 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認