您搜索了: chúc bạn hôm nay gặp nhiều may mắn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúc bạn hôm nay gặp nhiều may mắn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúc bạn hôm nay được may mắn.

英语

have a nice day, fellas!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc các bạn thật nhiều may mắn.

英语

i wish you all lots of luck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc bạn may mắn

英语

wish you luck

最后更新: 2021-05-24
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc bạn may mắn!

英语

good luck!

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

越南语

thật nhiều may mắn.

英语

a lot of luck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ok, chúc bạn may mắn.

英语

ok, you're lucky.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc bạn may mắn lần sau

英语

better luck next time.

最后更新: 2018-05-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn có nhiều niềm vui và may mắn trong cuộc sống

英语

to my guest.

最后更新: 2022-10-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc chiến dịch tranh cử của ngài gặp nhiều may mắn.

英语

thank you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn may mắn và vui vẻ

英语

ok, tôi nhầm lẫn với ngôn ngữ của bạn

最后更新: 2020-08-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gặp nhiều may mắn! gặp nhiều may mắn!

英语

wish you all the luck!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh bạn, hôm nay là ngày may mắn của anh đấy.

英语

hey, man. it's your lucky day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiền ăn trưa. cám ơn. và chúc hôm nay may mắn.

英语

i'm going to cram for it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay là ngày may mắn của anh.

英语

it's your lucky day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tụi bay may mắn thì sao!

英语

this could be your lucky day!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cũng có nhiều may mắn, hả?

英语

you're lucky, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay chúng ta thật may mắn đấy.

英语

we really hit it lucky today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh bạn hôm nay là một ngày may mắn trong cuộc đời anh đấy

英语

pal, this is the luckiest day of your life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tại sao anh lại nhiều may mắn vậy?

英语

- why should you have all the luck?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em không có nhiều may mắn với đàn ông.

英语

well, i never had much luck with men.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,458,634 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認