来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúc bạn làm việc vui vẻ!
happy work
最后更新: 2022-02-19
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc anh làm việc vui vẻ.
have a nice day at work, then.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn có một ngày làm việc vui vẻ
wish you have a pleasant working day
最后更新: 2024-06-11
使用频率: 2
质量:
参考:
chúc bạn chơi vui vẻ
wish you have fun
最后更新: 2020-07-25
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc vui vẻ!
have a good time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
chúc vui vẻ
have fun
最后更新: 2024-03-04
使用频率: 9
质量:
参考:
chúc vui vẻ.
enjoy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc các bạn một tuần làm việc vui vẻ và ý nghĩa!
wish you a working week full of happiness and signification!
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
- chúc vui vẻ.
- have a good stay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn có một ngày vui vẻ
i will be happy if i can get your feedback
最后更新: 2021-11-13
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc các bạn một ngày vui vẻ.
have a nice day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc đi vui vẻ.
have a good trip.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
== chúc các bạn xem phim vui vẻ ==
== sync, corrected by elderman ==
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn sinh nhật vui vẻ hạnh phúc
wish you a happy birthday
最后更新: 2021-01-07
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc các bạn có buổi tối vui vẻ.
you all have a good night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc đi chơi vui vẻ
have you come home?
最后更新: 2023-03-25
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc buổi tối vui vẻ.
have a good evening.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn có một buổi chiều vui vẻ
មាន រសៀល ដ៏ ល្អ
最后更新: 2023-11-12
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúc buổi tối vui vẻ.
- have a good night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn sinh nhật vui vẻ hạnh phúcvui vẻ
wish you a happy birthday
最后更新: 2021-07-13
使用频率: 1
质量:
参考: