来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn ngủ ngon mơ đẹp nhé
sleep well and have a good dream
最后更新: 2022-09-01
使用频率: 1
质量:
参考:
giấc mơ đẹp
sweet dream
最后更新: 2019-01-05
使用频率: 1
质量:
参考:
mơ đẹp nhé.
sweet dreams.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
chúc có giấc mơ đẹp, anh bond.
- sweet dreams, mr bond.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn hạnh phúc
wish you a hundred years of happiness
最后更新: 2020-02-09
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn những điều tốt đẹp nhất.
wish you all the best.
最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn may mắn!
good luck!
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
takaki chúc bạn gặp mọi điều tốt đẹp.
takaki-kun, you'll... be alright from now on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn chơi vui vẻ
wish you have fun
最后更新: 2020-07-25
使用频率: 1
质量:
参考:
giấc mơ đẹp chăng?
pipe dream, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc ngủ ngon và có giấc mơ đẹp, xiaoyu.
good night and sweet dreams, xiaoyu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn 1 ngày vui vẻ
do you need anything else?
最后更新: 2023-11-26
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi cũng chúc bạn như thế.
the same to you.
最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn làm việc vui vẻ!
happy work
最后更新: 2022-02-19
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn 8/3 luôn luôn khỏe mạnh và đẹp dễ.
i have just finished lunch
最后更新: 2020-03-07
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn có một khoá học tốt
when you come to class, you need to prepare drawing tools such as pens, paper...
最后更新: 2021-06-20
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, chúc bạn một ngày tốt lành
you have not gone to sleep yet
最后更新: 2020-07-04
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc cậu có giấc mơ đẹp với anh zombie của cậu nhá.
{sing-song} have sweet dreams about your zombie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn có một trải nghiệm tốt
how do you know me
最后更新: 2022-08-29
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn có một ngày cưới đẹp tuyệt vời austin và trang
wishing you a wonderful beautiful wedding day austin and trang
最后更新: 2021-11-27
使用频率: 1
质量:
参考: