您搜索了: chúc bạn một ngày vui vẻ tui nha (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúc bạn một ngày vui vẻ tui nha

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúc bạn một ngày vui vẻ

英语

i'm going to the spa.

最后更新: 2021-03-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạnmột ngày vui vẻ

英语

i will be happy if i can get your feedback

最后更新: 2021-11-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc các bạn một ngày vui vẻ.

英语

have a nice day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc một ngày vui vẻ.

英语

good day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúc một ngày vui vẻ?

英语

- have a good day, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạnmột ngày làm việc vui vẻ

英语

wish you have a pleasant working day

最后更新: 2023-11-26
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bà một ngày vui vẻ.

英语

good day, ma'am.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúc anh một ngày vui vẻ.

英语

- have a good day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn một buổi tối vui vẻ

英语

are you from india

最后更新: 2021-04-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc các bạn một tuần vui vẻ.

英语

a nice week.

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc một ngày vui vẻ, thưa ông.

英语

i will bid you good day, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn có một buổi tối vui vẻ

英语

i wish you a pleasant afternoon

最后更新: 2023-08-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn chơi vui vẻ

英语

wish you have fun

最后更新: 2020-07-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc một tuần vui vẻ.

英语

have a good one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn có một buổi chiều vui vẻ

英语

មាន រសៀល ដ៏ ល្អ

最后更新: 2023-11-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúc một đêm vui vẻ!

英语

- have a good night!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn buổi trưa vui vẻ

英语

same to you

最后更新: 2021-10-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc một kỳ nghỉ vui vẻ.

英语

have a pleasant holiday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc vui vẻ

英语

have fun

最后更新: 2024-03-04
使用频率: 9
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc vui vẻ.

英语

have a good time

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,773,145,484 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認