您搜索了: chúc bạn nhanh khỏe mạnh (越南语 - 英语)

越南语

翻译

chúc bạn nhanh khỏe mạnh

翻译

英语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúc bạn sức khỏe

英语

wish you health me

最后更新: 2021-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu nhanh nhẹn, khỏe mạnh, và...

英语

you're agile, athletic, and ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khỏe mạnh.

英语

she looks good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn 8/3 luôn luôn khỏe mạnh và đẹp dễ.

英语

i have just finished lunch

最后更新: 2020-03-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mong sớm gặp lại bạn được khỏe mạnh

英语

i look forward to seeing you well again soon

最后更新: 2022-11-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cầu chúc đại nhân khỏe mạnh, anh minh

英语

may you have vitality and a clear mind

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn hạnh phúc

英语

wish you a hundred years of happiness

最后更新: 2020-02-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rồi bạn sẽ xinh đẹp và khỏe mạnh hơn.

英语

then you will be more beautiful and healthy.

最后更新: 2020-01-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn sức khỏe và hạnh phúc qua năm mới

英语

wishing you good health and happiness through the new year

最后更新: 2022-01-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn chơi vui vẻ

英语

wish you have fun

最后更新: 2020-07-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn luôn nhiều sức khỏe và năng lượng

英语

that's my pride

最后更新: 2024-12-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có vẻ... khỏe mạnh.

英语

you look-- healthy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi hoàn toàn khỏe mạnh.

英语

- i'm perfectly healthy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh mong em luôn khỏe mạnh.

英语

i hope you are always in good health.

最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúc cho những trái bi của con luôn khỏe mạnh!

英语

- to great big matzo balls! l 'chaim!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-con cần phải thật khỏe mạnh.

英语

you'll need all your strength.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-wow, bà thật là khỏe mạnh.

英语

you are one tough cookie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không khỏe mạnh như chàng.

英语

you are incorrigible.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

​chúc bạn jan grasya sức khỏe nhé

英语

wish you good health and study we

最后更新: 2023-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô ta trông hoàn toàn khỏe mạnh.

英语

she looks and sounds in perfect health.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,912,494,395 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認