您搜索了: chúc bạn sớm tìm được người thương (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúc bạn sớm tìm được người thương

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

mẹ tìm được người khác.

英语

mom found someone else.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đệ tử đã tìm được người

英语

i've found you at last!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta có thể tìm được người.

英语

we can find one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúc anh sớm tìm được anh ấy

英语

i hope you find your man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc các cậu mau chóng tìm được người cần tìm.

英语

i hope you find what you are looking for.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cô đã tìm được người chưa?

英语

-have you found a model?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con đã tìm được người thay chưa?

英语

did you find a replacement?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mong bạn sớm tìm được ngừoi mình yêu

英语

i'm glad you said that

最后更新: 2018-12-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta tìm được người cuối cùng...

英语

we fought to the last man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- rồi sẽ tìm được người giữ trẻ thôi

英语

- they'll find another baby-sitter!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đã tìm được người nhận và...

英语

we find the intended recipient and...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta nói đã tìm được người mua sáng nay.

英语

he told me he found a buyer this morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta tin nàng đã tìm được người thích hợp?

英语

i trust you have someone in mind?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dù sao cũng ko tìm được người thay thế cho tôi.

英语

i, uh, couldn't find anybody to cover for me anyway.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì em chưa tìm được người phù hợp để kết hôn!

英语

why do you ask me such question

最后更新: 2020-04-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa tìm được người phù hợp và công việc cũng bận rộn

英语

i haven't found the right person yet

最后更新: 2021-12-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một khi tìm được người ổng sẽ báo cho chúng tôi ngay.

英语

we'll be notified once he's found.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ kiếp cảm ơn thần linh, tôi đã tìm được người cần gặp.

英语

praise fucking gods, i've found men of worth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con nghĩ cuối cùng con cũng tìm được người con có thể tin rồi.

英语

i think i finally found somebody i can trust.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi phải tìm được người đó nếu tôi muốn cứu gia đình mình.

英语

my girl's in trouble.my baby,too. the individual we're looking for^ is the only person that can save me family

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,025,485,400 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認