来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúc bạn sinh nhật vui vẻ hạnh phúc
wish you a happy birthday
最后更新: 2021-01-07
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn sinh nhật vui vẻ hạnh phúcvui vẻ
wish you a happy birthday
最后更新: 2021-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc con sinh nhật vui vẻ
would you allow me to wish you a very, very happy birthday?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sinh nhật vui vẻ
happy birthday!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:
参考:
chúc em sinh nhật vui vẻ đi.
oh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn chơi vui vẻ
wish you have fun
最后更新: 2020-07-25
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc sinh nhật vui vẻ hey, chờ đã!
happy birthday to you... hey, wait! that means my birthday's next month!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cho tôi cảm xúc vui vẻ hạnh phúc
最后更新: 2021-02-14
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn 1 ngày vui vẻ
do you need anything else?
最后更新: 2023-11-26
使用频率: 2
质量:
参考:
chúc bạn giáng sinh an lành và hạnh phúc
i want to see your boobs and nipples
最后更新: 2021-12-07
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn làm việc vui vẻ!
happy work
最后更新: 2022-02-19
使用频率: 1
质量:
参考:
- sinh nhật vui vẻ anh bạn.
- happy birthday, buddy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn có một ngày vui vẻ
i will be happy if i can get your feedback
最后更新: 2021-11-13
使用频率: 1
质量:
参考:
- giáng sinh vui vẻ và năm mới hạnh phúc!
-merry christmas and happy new year!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc mừng sinh nhật vui vẻ đồ quỷ sứ đáng yêu!
happy ding-dong birthday, you little scamp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn có một buổi tối vui vẻ
i wish you a pleasant afternoon
最后更新: 2023-08-29
使用频率: 1
质量:
参考:
'chúc lễ anh giáng sinh vui vẻ và 1 năm mới thật hạnh phúc.
all the local schools have joined together, even st basil's...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sinh nhật vui vẻ, sandy patterson.
happy birthday, sandy patterson.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn có một ngày làm việc vui vẻ
wish you have a pleasant working day
最后更新: 2023-11-26
使用频率: 2
质量:
参考:
chúc bạn năm mới vui vẻ và phát tài.
have a happy and profitable year.
最后更新: 2014-08-19
使用频率: 1
质量:
参考: