您搜索了: chúc buổi chiều vui vẻ (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- chúc buổi chiều vui vẻ.

英语

- have a great afternoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc em buổi chiều vui vẻ

英语

hi there

最后更新: 2024-01-18
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc bạn có một buổi chiều vui vẻ

英语

មាន រសៀល ដ៏ ល្អ

最后更新: 2023-11-12
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc buổi tối vui vẻ

英语

chúc buổi tối vui vẻ

最后更新: 2020-11-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc buổi tối vui vẻ.

英语

have a good evening.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúc buổi tối vui vẻ.

英语

- have a good night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc vui vẻ

英语

have fun

最后更新: 2024-03-04
使用频率: 7
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc vui vẻ.

英语

have a good time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc vui vẻ!

英语

have fun guys!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúc một buổi tối vui vẻ.

英语

- have a good evening.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vâng. chúc buổi tối vui vẻ.

英语

have a good evening.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn một buổi tối vui vẻ

英语

are you from india

最后更新: 2021-04-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc cô buổi chiều tốt lành.

英语

you have a good afternoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc mrs phuong linh và team có một buổi chiều vui vẻ

英语

i wish you a pleasant afternoon

最后更新: 2023-09-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào buổi chiều.

英语

afternoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cảm ơn, chúc buổi tối vui vẻ.

英语

- thanks, have a good night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn có một buổi tối vui vẻ

英语

i wish you a pleasant afternoon

最后更新: 2023-08-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc buổi tối vui vẻ cô chaline.

英语

have a good evening mrs. chueng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc buổi tối vui vẻ, 2 người.

英语

good evenin', you two.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc quý khách một buổi sáng vui vẻ

英语

greetings to you

最后更新: 2021-11-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,780,247,485 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認