来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- chúc buổi chiều vui vẻ.
- have a great afternoon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc em buổi chiều vui vẻ
hi there
最后更新: 2024-01-18
使用频率: 1
质量:
chúc bạn có một buổi chiều vui vẻ
មាន រសៀល ដ៏ ល្អ
最后更新: 2023-11-12
使用频率: 1
质量:
chúc buổi tối vui vẻ
chúc buổi tối vui vẻ
最后更新: 2020-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc buổi tối vui vẻ.
have a good evening.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúc buổi tối vui vẻ.
- have a good night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc vui vẻ
have fun
最后更新: 2024-03-04
使用频率: 7
质量:
参考:
chúc vui vẻ.
have a good time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
chúc vui vẻ!
have fun guys!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúc một buổi tối vui vẻ.
- have a good evening.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vâng. chúc buổi tối vui vẻ.
have a good evening.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn một buổi tối vui vẻ
are you from india
最后更新: 2021-04-04
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc cô buổi chiều tốt lành.
you have a good afternoon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc mrs phuong linh và team có một buổi chiều vui vẻ
i wish you a pleasant afternoon
最后更新: 2023-09-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chào buổi chiều.
afternoon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cảm ơn, chúc buổi tối vui vẻ.
- thanks, have a good night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn có một buổi tối vui vẻ
i wish you a pleasant afternoon
最后更新: 2023-08-29
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc buổi tối vui vẻ cô chaline.
have a good evening mrs. chueng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc buổi tối vui vẻ, 2 người.
good evenin', you two.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc quý khách một buổi sáng vui vẻ
greetings to you
最后更新: 2021-11-26
使用频率: 1
质量:
参考: