您搜索了: chúc con một đời bình an (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúc con một đời bình an

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúc bình an!

英语

all the best!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúc anh bình an!

英语

-lt's only good advice if you take it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

muốn một đêm bình an

英语

it's gonna take them all night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc thượng lộ bình an

英语

have a nice trip

最后更新: 2014-08-01
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc thượng lộ bình an.

英语

bon voyage.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúc con một ngày vui vẻ.

英语

- have a good day, honey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc anh luôn bình an may măns

英语

thank you for your goodness, we will definitely see each other again, time passes so fast, wishing you and rica always happy luck

最后更新: 2021-10-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc cô lên đường bình an.

英语

you have yourself a nice trip now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một đời thôi

英语

one lifetime.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúc cậu lên đường bình an.

英语

well, have a good trip.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc các ông thượng lộ bình an.

英语

have a safe trip home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tạm biệt, chúc thượng lộ bình an.

英语

goodbye, bon voyage

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc con vui khoẻ

英语

good fun doing study well

最后更新: 2017-04-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúc thượng lộ bình an, phu nhân.

英语

- have a good journey, milady.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúc con ngủ ngon

英语

(door opens then closes)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúc con ngủ ngon.

英语

- good night, honey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc thượng lộ bình an, austin powers.

英语

godspeed, austin powers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc cha thượng lộ bình an. -chào cha!

英语

- have a good trip.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc con may mắn nhé?

英语

wish me luck?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc con vui khoẻ học giỏi

英语

good fun doing study well

最后更新: 2017-04-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,774,802,062 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認