您搜索了: chúc hạnh phúc mãi mãi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúc hạnh phúc mãi mãi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúc hạnh phúc.

英语

have fun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Để sống hạnh phúc mãi mãi

英语

for happily ever-aftering

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc bạn hạnh phúc

英语

wish you a hundred years of happiness

最后更新: 2020-02-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc cổ hạnh phúc.

英语

good for her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thôi, chúc hạnh phúc.

英语

well, be happy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ sống hạnh phúc với nhau mãi mãi.

英语

they lived happily ever after,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc mẹ luôn hạnh phúc

英语

wish you always happy

最后更新: 2021-06-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc ngươi hạnh phúc.

英语

i wish you happiness.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc ngươi hạnh phúc!

英语

good luck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hạnh phúc

英语

happiness.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 16
质量:

参考: 匿名

越南语

hạnh phúc.

英语

mercy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

# hạnh phúc

英语

perfection

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc hai người hạnh phúc.

英语

the best of luck to you both.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"hạnh phúc"

英语

"felicity. "

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chắc họ sẽ sống hạnh phúc mãi mãi về sau.

英语

surely now they can live happily ever after.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và họ vẫn sống hạnh phúc bên nhau, mãi mãi.

英语

and they still live happily ever after-

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn trăm năm hạnh phúc nhé

英语

wish you a hundred years of happiness

最后更新: 2020-05-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc em hạnh phúc với peter.

英语

be happy with peter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc hạnh phúc, pierre thân mến.

英语

be happy, dearest pierre.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

như ta và quý cô này sẽ sống hạnh phúc mãi mãi

英语

see my lady and i here, we've been married forever.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,750,123,463 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認