您搜索了: chúc mọi người làm việc hiệu quả (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúc mọi người làm việc hiệu quả

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúc một ngày làm việc hiệu quả

英语

have a productive day

最后更新: 2020-12-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn một tuần làm việc hiệu quả

英语

have a good week of work

最后更新: 2018-10-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc mọi người ngủ ngon

英语

but i'm vietnamese so other languages are a bit difficult to communicate

最后更新: 2021-07-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc một ngày làm việc hiệu quả và an toàn

英语

have a productive day

最后更新: 2020-11-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc may mắn, mọi người.

英语

good luck, guys.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"chúc mọi người may mắn".

英语

'i wish you the very best.'

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

mọi người à, hiệu quả là ưu tiên hàng đầu.

英语

efficiency is priority no.1, people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc mọi người buổi sáng tốt lành.

英语

good morning. morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thôi, chúc ngủ ngon nha mọi người.

英语

[chuckles] okay, guys, night-night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc mọi việc may mắn

英语

best friends forever

最后更新: 2021-09-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúc may mắn và cảm ơn mọi người.

英语

- good luck, gentlemen. and i thank you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc cho mọi người tìm thấy thứ mình tìm.

英语

may you find what you seek.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

việc đó không hiệu quả.

英语

it doesn't work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

[mọi người] chúc mừng!

英语

[all] cheers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi người đến hát chúc mừng đi.

英语

everybody come and sing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

m-mọi người giúp tôi chứ?

英语

w-will you help?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hầu hết mọi người toàn chúc mừng tôi.

英语

most people just congratulate me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cầu chúc hai người mọi điều tốt đẹp.

英语

i wish you both all the best.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rafer, coi mọi người đã viết di chúc chưa.

英语

rafer, see that the men make their wills

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiệu quả công công việc cao

英语

cost savings

最后更新: 2021-06-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,288,269 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認