您搜索了: chúc mừng đám cưới (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúc mừng đám cưới!

英语

happy wedding day!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc mừng

英语

congratulations.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 12
质量:

越南语

chúc mừng.

英语

cheers!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

- chúc mừng

英语

best wishes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúc mừng.

英语

- congratulations. - thank you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúc mừng!

英语

- all: cheers!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc mừng kỷ niệm ngày cưới.

英语

happy anniversary.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một đám cưới.

英语

a wedding.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

-Đám cưới ấy

英语

- the wedding.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- và đám cưới...

英语

- we've still got the wedding--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đám cưới nào?

英语

- what wedding?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những đám cưới.

英语

weddings.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hey, chúc mừng kỷ niệm ngày cưới nhé.

英语

hey, happy anniversary, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Để sau đám cưới.

英语

- after the wedding.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- làm đám cưới ưh?

英语

- to be married?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"Ồ, đám cưới" này.

英语

"oh, wedding" this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- chúc mừng charles và mặt vịt cưới nhau.

英语

- to charles and duckface.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tổng duyệt đám cưới.

英语

- wedding rehearsal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đám cưới nhà pivert?

英语

- piverts wedding?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thế nên tôi muốn uống mừng đám cưới của chúng ta.

英语

so i'd like to drink to our wedding.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,086,835 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認