您搜索了: chúc mừng chồng của tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúc mừng chồng của tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chồng của tôi.

英语

my husband.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chồng của tôi.

英语

my husband does.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chồng của tôi đâu?

英语

"where is my man? "

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tom là chồng của tôi

英语

tom is my husband.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi và chồng của tôi.

英语

me and my husband

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh cướp đi chồng của tôi.

英语

you robbed me of my husband.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc mừng tôi đi

英语

you're happy ☺️

最后更新: 2024-04-08
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc mừng, bạn tôi.

英语

congratulations, my dear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chồng của tôi là một vị thần.

英语

my husband is a god.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh cần lời chúc mừng của tôi sao?

英语

do you need my blessing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

này, nhìn ông chồng của tôi này!

英语

yeah, look at my husband, y'all!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bản lĩnh của anh thua chồng của tôi

英语

your bravery loses to my husband

最后更新: 2019-09-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây là lời chúc mừng cuối cùng của tôi.

英语

this is my last hurrah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc mừng

英语

congratulations!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 17
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc mừng.

英语

(ultrasound technician) congratulations.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúc mừng

英语

best wishes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin nhận đây lời chúc mừng thành thật của tôi

英语

please accept my sincere congratulations.

最后更新: 2014-04-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúc mừng!

英语

- all: cheers!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc mừng cho ông bạn và người hùn vốn của tôi

英语

a toast to my best buddy and business partner,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc mừng sinh nhật con trai nhỏ dễ thương của tôi.

英语

happy birthday, my sweet son.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,334,826 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認