来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúc mừng năm mới
happy new year!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 16
质量:
chúc mừng năm mới.
and for you, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc mừng năm mới!
haappy new yeeaar!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúc mừng năm mới!
- happy new year. - happy new year.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và chúc mừng năm mới.
and a happy new year.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
a, chúc mừng năm mới.
happy new year!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc mừng năm mới anh won
happy new year i won
最后更新: 2013-01-01
使用频率: 1
质量:
chúc mừng năm mới brenda.
happy new year, brenda.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc mừng năm mới, anh trai.
good new year to you, brother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhân tiện, chúc mừng năm mới!
happy new year, by the way!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúc mừng năm mới, ellis.
happy new year, ellis.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hey, will, chúc mừng năm mới.
- hey, will, man, happy new year.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc mừng năm 1932.
happy 1932.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc mừng năm mới mọi người.
happy new year, everybody.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc mừng năm mới, ngài fitzherbert.
happy new year, mr. fitzherbert.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ồ, nhân tiện, chúc mừng năm mới!
- oh, by the way, happy new year!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc mừng,
congratulations.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 8
质量:
chúc mừng!
- l'chaim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúc mừng.
- my congratulations.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giáng sinh vui vẻ chúc mừng năm mới!
merry christmas! happy new year!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: