来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúc mừng sinh nhật, con trai.
happy birthday, son. dad?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc mừng sinh nhật, con trai petar...
happy birthday, dear petar...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc mừng sinh nhật con nhé.
- happy birthday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc mừng sinh nhật, em trai.
happy birthday, little brother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc mừng sinh nhật
happy birthday
最后更新: 2016-12-29
使用频率: 27
质量:
- chúc mừng sinh nhật con yêu!
happy birthday!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc mừng sinh nhật!
happy birthday, buddy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúc mừng sinh nhật.
- and happy birthday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc mừng sinh nhật con gái yêu!
happy birthday, precious.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc mừng sinh nhật cô
happy birthday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc mừng sinh nhật cha.
happy birthday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc mừng sinh nhật mẹ!
- happy birthday, mamma.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúc mừng sinh nhật anh.
- happy birthday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúc mừng sinh nhật, cha.
- happy birthday, daddy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc mừng sinh nhật con trai nhỏ dễ thương của tôi.
happy birthday, my sweet son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc mừng sinh nhật, cristina.
happy birthday, cristina.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc mừng sinh nhật, claire!
happy birthday, claire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mà thôi đi, chúc mừng sinh nhật, con gái
anyway, happy birthday, my dear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúc mừng sinh nhật, bartleby!
- happy birthday, bartleby!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc mừng sinh nhật, con yêu. mở ra xem đi.
happy birthday, sweetheart check this out
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: