来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúc ngủ ngon, cháu yêu.
good night, dearie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-chúc ngủ ngon con yêu.
-good night, sweetheart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc ngủ ngon
good night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 18
质量:
chúc ngủ ngon.
'night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
chúc ngủ ngon!
ok. good night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúc ngủ ngon.
- bye, bye.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- con yêu, chúc ngủ ngon.
good night, buddy ken. goodnight, darling.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc ngủ ngon, chúc ngủ ngon.
good night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
-chúc ngủ ngon -chúc ngủ ngon
-good night. -good night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
- chúc ngủ ngon. - chúc ngủ ngon.
- goodnight, gentlemen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: