您搜索了: chúc tháng mới gặp nhiều may mắn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúc tháng mới gặp nhiều may mắn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúc các bạn thật nhiều may mắn.

英语

i wish you all lots of luck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật nhiều may mắn.

英语

a lot of luck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc chiến dịch tranh cử của ngài gặp nhiều may mắn.

英语

thank you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gặp nhiều may mắn! gặp nhiều may mắn!

英语

wish you all the luck!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và nó có nhiều may mắn hơn.

英语

and he has more luck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh cũng có nhiều may mắn, hả?

英语

you're lucky, huh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thần chỉ muốn chúc mừng hai người và chúc 2 ngươi gặp nhiều may mắn.

英语

i just wanted to congratulate you both and wish you good fortune.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tại sao anh lại nhiều may mắn vậy?

英语

- why should you have all the luck?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em không có nhiều may mắn với đàn ông.

英语

well, i never had much luck with men.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các quý bà. xin chúc các bà thật nhiều may mắn trong cuộc chơi.

英语

ladies, let me wish you good luck at the tables.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghĩ nó sẽ mang lại nhiều may mắn cho anh hơn.

英语

but i think you will have a lot better luck with it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

với nhiều may mắn,có lẽ ông ấy đã lấy đc chén thánh

英语

with any luck, he's got the grail already.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghĩ rằng cha nó là đồng tính, có khẩu vị rất tốt và nhiều may mắn

英语

that their father is homosexual. he's got good taste and that hes lucky.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta không có nhiều may mắn khi giữ lại bất kì bộ nhớ khác.

英语

we're not having much luck pinning down any other memories.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi ắt hẳn là có nhiều may mắn gần đây ở bên ngoài khách sạn đó.

英语

course, i have been having a lot of luck lately outside of that hotel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ là hôm nay chúng ta không gặp nhiều may mắn... và mọi chuyện không diễn ra đúng như ý muốn của chúng ta.

英语

we just bit off more than we could chew today... and it isn't going our way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi cho rằng anh ấy sẽ gặt hái được thành công to lớn trên con đường công danh sự nghiệp của bản thân. chúng tôi chúc anh ấy gặp nhiều may mắn.

英语

we are sure he will be a great success in his future career and wish him well.

最后更新: 2019-02-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi sẽ giúp kháng chiến quân thổi tung một cây cầu và nếu chúng ta có nhiều may mắn, tất cả chúng ta có thể về nhà.

英语

we are going to help the partisans blow up a bridge... and then if we're very lucky, we can all go home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

jenn, em có biết là ta phải rất may mắn mới gặp được còn khác to hơn con sóc mà, phải không?

英语

jenn, you know we'd be lucky to see anything bigger than a chipmunk, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,779,168,803 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認