来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúc vui
cheese.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc vui.
have fun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
chúc vui vẻ!
have a good time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
chúc vui vẻ
have fun
最后更新: 2024-03-04
使用频率: 9
质量:
chúc vui vẻ.
enjoy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ừ. chúc vui.
yeah, enjoy that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúc vui vẻ.
- have a good stay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc vui vẻ nhé.
-bye.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc vui vẻ, jake.
you have fun, jake.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúc vui vẻ nhé.
- thanks, have a good time, girls.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúc vui vẻ, lola.
- have a good time, lola.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc vui vẻ! tạm biệt!
have a lovely time!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tạm biệt. chúc vui vẻ!
bye, have a better night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúc vui, các bạn trẻ!
- cheers, guys!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc vui vẻ, các cậu.
have fun, guys.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúc vui vẻ, bé yêu.
- enjoy yourself, love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc vui vẻ vào tối nay
well, have fun tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc vui vẻ, mr monroe
good night, mr. monroe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúc vui vẻ, mẹ yêu con.
have fun. love you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúc vui với trò xếp hình.
hey, have fun popping your cherry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: