您搜索了: chúng tôi đã ly hôn được 2 năm rồi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúng tôi đã ly hôn được 2 năm rồi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúng tôi đã ly hôn được 7 năm.

英语

- what i can tell, we split up 7 years ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đã kết hôn được 30 năm rồi.

英语

we've been married for 30 years.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi ly hôn rồi sao?

英语

we're divorced?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi mở cửa 2 năm rồi.

英语

we open two years ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi lấy nhau được 55 năm rồi.

英语

we married for 55 years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi đã giữ nó 100 năm rồi.

英语

- we've had it for 100 years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đã rời ashton được 2 dặm.

英语

there were two roads out of ashton:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đã kết hôn... 44 năm hạnh phúc.

英语

we were married... 44 wonderful years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Được 2 năm rồi

英语

but about 2 years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi kết hôn được ba năm, rồi chúng tôi ly dị.

英语

we were married three years, we got a divorce.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cha đã ly dị được 30 năm rồi.

英语

you've been divorced for 30 years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Được 2 năm rồi.

英语

- been out about two years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn nói, chúng tôi đã quen nhau bảy năm rồi.

英语

i mean, we've dated for seven years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta đã là bạn trên facebook đã 2 năm rồi

英语

do you still remember me

最后更新: 2021-12-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có thể nói chúng tôi đã ly thân.

英语

it's safe to say we're separated.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuộc hôn nhân của chúng tôi đã tiêu rồi.

英语

our marriage is ruined.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

20 tháng bảy, chúng tôi đã kết hôn được bốn tháng.

英语

july 20th, we've been married four months.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã làm việc ở đây được hơn 20 năm rồi.

英语

are you going to complain?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

alex và tôi đã ly thân rồi.

英语

alex and i separated.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã ở đây ba năm rồi!

英语

i've been here 3 years!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,025,461,114 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認