您搜索了: chúng tôi đã về đến nơi an toàn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúng tôi đã về đến nơi an toàn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tất cả chúng tôi đã đến nơi an toàn.

英语

yes, we're here at the airport. we've found that tour guide.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đã an toàn.

英语

we were safe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và đưa chúng tôi đến nơi an toàn.

英语

and ushered us to safety.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xin hãy đưa chúng tôi đến nơi an toàn.

英语

please guide us to safety.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đã đếm điểm an toàn.

英语

casualty moved to pick-up point.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi sẽ chở anh đến nơi an toàn hơn.

英语

we will drive you somewhere safer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đến nơi rồi

英语

we have reached.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã cho bà ta đến nơi an toàn.

英语

i put her in a safehouse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi đã tới nơi.

英语

we're in position.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi sắp đến nơi rồi.

英语

- l'm checking it out now. - all right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã đến nơi.

英语

i have arrived.

最后更新: 2023-11-26
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi đã tìm khắp nơi.

英语

- we looked all over.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta phải chuyển họ đến nơi an toàn.

英语

we have to move them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đã tìm anh khắp nơi.

英语

we've been looking for you everywhere.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã đến nơi rồi

英语

i have arrived.

最后更新: 2017-09-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi đã tìm bà khắp nơi.

英语

- we've been looking all over for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng chúng tôi gần đến nơi rồi.

英语

you'll have to go again. we're in a bad spot here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin xấu. chúng tôi đã tìm khắp nơi.

英语

um, bad news.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã đến nơi. tôi không nhìn thấy pháo sáng.

英语

lieutenant, i've got no contact.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi trả về nơi họ thuộc về.

英语

we ship them off back down to where they belong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,028,699 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認