您搜索了: chúng tôi được chiêu đãi trà sữa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúng tôi được chiêu đãi trà sữa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- chúng tôi đãi

英语

on the house.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi được nuôi cùng một bầu sữa.

英语

we go all the way back to the same breast.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi sẽ đãi các anh.

英语

we'll feed you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi hết sữa chocolate rồi.

英语

we're all out of chocolate milk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiêu đãi à?

英语

reception?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi thì đến hết đấy và sau đó là tiệc chiêu đãi của proctor nữa

英语

well, we'll all be there and at proctor's reception after.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

# nên chúng tôi đãi cô một bữa tiệc

英语

so we threw you a party

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn được thết đãi!

英语

muntz: no, no. quiet!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Để chúng tôi đãi ông được không?

英语

- let us buy you a drink.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi hiểu là cách đây vài năm chúng tôi đã cố chiêu mộ cậu.

英语

i understand we even tried to recruit you a few years back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiêu đãi mắt mình đi!

英语

always have.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nàng sẽ chiêu đãi đêm nay.

英语

you entertain tonight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- sữa, chúng ta cần sữa.

英语

- milk, we need milk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng đang chiêu mộ và lên nhiều kế hoạch.

英语

they're recruiting, making plans.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh đoán được chiêu đó à?

英语

you saw that move comin'?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lý chiêu

英语

li!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

- tôi có tuyệt chiêu gầm gừ.

英语

i have a superbark. a superbark?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiêu tuyết

英语

chiêu tuyết

最后更新: 2021-01-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi sữa nóng.

英语

hot, please.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chiêu đãi rượu... cho tất cả mọi người!

英语

libations for everybody!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,804,317 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認