来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúng tôi đang cần gấp lô hàng
we are in urgent need shipment
最后更新: 2023-07-06
使用频率: 1
质量:
tôi đang cần gấp.
let me know as soon as possible.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"chúng tôi đang...
"we were hanging..."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
chúng tôi đang vào
we're in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi đang rơi.
we're going down!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- chúng tôi đang cố
- we are gonna try, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng tôi đang cố...
we are trying...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang cần gấp thank
we need it now
最后更新: 2021-05-18
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tôi cần gấp
it's urgent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang cần bảo vệ.
that's good. i need a guard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đang cần viện binh, và trên hết, đạn dược.
we need reinforcements and, above all, ammunition. over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang cần đi nhờ.
- i'm looking for a ride.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người tôi đang cần gặp.
just the man i wanted to see.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi nghe nói ông sắp đi lùa bò, đang cần người.
we heard that you was goin' on a drive, needing' some hands.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ý tôi là, chúng tôi đang cần giúp đỡ nên đã cho thuê nhà.
i mean, we just did it 'cause we needed help with the rent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang cần anh ở đây mà.
well, look. send somebody else. i need you here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
brad, tôi đang cần một số gạc.
brad, i'm gonna need some gauze.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang cần tìm Đảo bạn bè.
- i need to find friendship island.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn tôi đang cần anh giúp đây này.
this is supposed to be a rescue!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi biết anh có vài thông tin, tư liệu mà chúng tôi đang cần.
we understand you have some information, material that we need.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: