您搜索了: chúng tôi có những (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúng tôi có những

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúng tôi có những vết cắt.

英语

we were cut. w-we were injected.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi có những gì bạn cần...

英语

# we got all you need and so much more #

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi có những người khác.

英语

- we have others.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi có cùng những sở thích.

英语

we had the same priorities.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi có nước

英语

- just...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi có bánh...

英语

we have cake.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi có thể

英语

- nah, 'cause we could just...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi có gọi...

英语

- we didn't order any...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có, chúng tôi có.

英语

you ride yohei's horse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi có những người giỏi nhất ở đây

英语

we have top men working on it right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi có mcqueen.

英语

we have mcqueen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi cũng đã có, những thời khắc vui vẻ.

英语

we too had lively times.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nhưng chúng tôi có...

英语

- but what we do have...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi có những thiết bị từ intel!

英语

- we had good intel on this!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi có những con người tử tế ở đây.

英语

we have nice people here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

v6ng, tôi có những suy nghĩ.

英语

yeah. i have thoughts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi có những mối quan ngại an ninh chính đáng.

英语

we have legitimate security concerns.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có những sự lựa chọn gì

英语

what alternatives do i have

最后更新: 2012-06-14
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có những kỹ năng đặc biệt.

英语

i have a very specific skill set.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có những vụ chúng tôi nhận. có những vụ thì không.

英语

some of the jobs we took, and some we didn't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,029,836,523 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認