您搜索了: chúng tôi không làm mẫu riêng biệt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúng tôi không làm mẫu riêng biệt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúng tôi lớn lên riêng biệt.

英语

well, we grew apart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đi riêng.

英语

we drove separately.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi không có bảo mẫu, nên...

英语

we don't have a babysitter, so...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng, chúng tôi không phải là biệt kích.

英语

but, you see, we're not commandos.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khác biệt, chúng tôi không thực tế?

英语

a breed apart, we make no sense?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta là những cá thể riêng biệt

英语

we parted, agreeing to keep in touch--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho chúng tôi nói chuyện riêng được không?

英语

can we have a minute, please?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- riêng biệt?

英语

- separately?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng nghĩ chúng riêng biệtchúng không phải thế.

英语

don't think of them as separate, because they're not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi l? y cái này

英语

we want this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khuôn mẫu của từng tội phạm riêng biệt trong toàn bộ...

英语

the stereotype of the guilty individual in the collective

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ăchúngtacùngnhaulênthiên°Ưng, chúng ta không thĂ l§m lá.

英语

in order for all of us to be together in the kingdom of heaven, we cannot stray.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta không thĂ ph¡m tÙi l×i nh°v ­y.

英语

we can't sin like that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, hàng l? m

英语

no, it's a moissanite.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"dành riêng m-1."

英语

reserve m-1.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

"c-l-m." có suy đoán gì không?

英语

"c-l-m." you got any ideas?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

làm khá l? m, franky.

英语

you're a good boy, franky.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi bi? t gă này lâu l? m r?

英语

known him for as long as i can remember.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

l�m

英语

l

最后更新: 2014-01-25
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,740,638,957 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認