您搜索了: chúng tôi không thanh toán cho số ghế đó (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúng tôi không thanh toán cho số ghế đó

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúng tôi không có số tiền đó!

英语

we don't have it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không thể thanh toán

英语

hello, coffee?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ không thanh toán .

英语

i'm not paying for those.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi không làm việc đó

英语

- we don't get readings. - that's not us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi không biết điều đó.

英语

we don't know that, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi không.

英语

we're not married.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi không làm điều đó.

英语

- we didn't do...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi không biết đó là ai.

英语

we don't know who it is.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đã thực hiện lệnh thanh toán

英语

i don't really understand what you mean

最后更新: 2020-05-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi không phải loại người đó.

英语

we're not that kind of people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi không biết.

英语

- we don't know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi không thấy cô ngoài đó.

英语

- we missed you out there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi không khoái!

英语

we're not interested.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không, chúng tôi không.

英语

- we won't buy bikes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nên ngân hàng không cho phép chúng tôi thực hiện thanh toán cho bạn

英语

i hope you understand this inconvenience

最后更新: 2023-05-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi mong nhận được thanh toán của quí ông sớm.

英语

we look forward to receiving your payment soon.

最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng liên quan đến hôm nay, chúng tôi cần thanh toán

英语

but regarding today, we'll need payment

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện đó thì chúng tôi không biết.

英语

that, we don't know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu tôi không ở đó thì chỉ 10s sau họ đã thanh toán nhau

英语

if i would've been there ten seconds later, they'd have been serving

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy anh có bắt tôi không, thanh tra?

英语

are you going to arrest me, detective?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,572,550 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認