来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
làm thủ tục thông quan
apply for an export license
最后更新: 2020-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi chỉ muốn làm thủ tục.
- we just wanna check in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không phải chúng tôi không làm thủ tục
it's not like we do nothing
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi là đúng theo thủ tục thôi.
we're just asking for professional courtesy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi chỉ cần thẻ tín dụng để làm thủ tục thôi.
we just need a credit card on file.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sẽ tiến hành thủ tục khâm liệm.
we are here to assist you with encoffining.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mời theo chúng tôi để làm thủ tục nhận dạng thường lệ.
come along with us. routine check.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sẽ giúp bạn hoàn tất mọi thủ tục.
we take care of all procedures for you.
最后更新: 2010-10-30
使用频率: 1
质量:
参考:
-chỉ thủ tục thông thường.
- just routine investigation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thủ tục hải quan
infrastructure costs
最后更新: 2020-03-30
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đó là thủ tục thông thường.
- it's standard procedure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thủ tục thông thường với ông tns.
standard procedure with the senator.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta thông qua thủ tục nhé?
shall we get on with the forms?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi l? y cái này
we want this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đã cố kiếm vài con, nhưng sẽ mất vài tháng thông qua mấy cái thủ tục rườm rà.
we tried to get some, but it would have taken months to clear up the red tape.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thông báo thủ tục đăng ký
job bidding
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
Ăchúngtacùngnhaulênthiên°Ưng, chúng ta không thĂ l§m lá.
in order for all of us to be together in the kingdom of heaven, we cannot stray.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta không thĂ ph¡m tÙi l×i nh°v y.
we can't sin like that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bi? t gă này lâu l? m r?
known him for as long as i can remember.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: