您搜索了: chúng tôi làm thủ tục thông quan (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúng tôi làm thủ tục thông quan

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

làm thủ tục thông quan

英语

apply for an export license

最后更新: 2020-09-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi chỉ muốn làm thủ tục.

英语

- we just wanna check in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không phải chúng tôi không làm thủ tục

英语

it's not like we do nothing

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi là đúng theo thủ tục thôi.

英语

we're just asking for professional courtesy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi chỉ cần thẻ tín dụng để làm thủ tục thôi.

英语

we just need a credit card on file.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ tiến hành thủ tục khâm liệm.

英语

we are here to assist you with encoffining.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mời theo chúng tôi để làm thủ tục nhận dạng thường lệ.

英语

come along with us. routine check.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ giúp bạn hoàn tất mọi thủ tục.

英语

we take care of all procedures for you.

最后更新: 2010-10-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-chỉ thủ tục thông thường.

英语

- just routine investigation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thủ tục hải quan

英语

infrastructure costs

最后更新: 2020-03-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đó là thủ tục thông thường.

英语

- it's standard procedure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thủ tục thông thường với ông tns.

英语

standard procedure with the senator.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta thông qua thủ tục nhé?

英语

shall we get on with the forms?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi l? y cái này

英语

we want this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã cố kiếm vài con, nhưng sẽ mất vài tháng thông qua mấy cái thủ tục rườm rà.

英语

we tried to get some, but it would have taken months to clear up the red tape.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thông báo thủ tục đăng ký

英语

job bidding

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Ăchúngtacùngnhaulênthiên°Ưng, chúng ta không thĂ l§m lá.

英语

in order for all of us to be together in the kingdom of heaven, we cannot stray.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta không thĂ ph¡m tÙi l×i nh°v ­y.

英语

we can't sin like that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm khá l? m, franky.

英语

you're a good boy, franky.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi bi? t gă này lâu l? m r?

英语

known him for as long as i can remember.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,028,940,626 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認