您搜索了: chúng tôi luôn bên cạnh bạn (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúng tôi luôn bên cạnh bạn

英语

最后更新: 2024-03-11
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ luôn bên cạnh bạn

英语

i am always with you

最后更新: 2018-12-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi luôn luônbên cạnh bạn

英语

i am always be your side

最后更新: 2018-04-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ luôn bên cạnh bạn.. hứa

英语

i will always beside you

最后更新: 2023-08-14
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Đêm nay tôi sẽ luôn bên cạnh bạn

英语

tonight i will always be by your side

最后更新: 2021-10-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi luôn hỗ trợ các bạn.

英语

we have your back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi luôn ở bên ông, tod.

英语

we're here for you, tod.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi sẽ ở bên cạnh anh.

英语

we'll be right there with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ luôn bên cạnh bạn khi bạn cần

英语

i will always be with you when you need it

最后更新: 2020-07-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi từng sống bên cạnh ngựa vằn.

英语

we used to live alongside you zebras.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta luôn bên nhau.

英语

we stick together. always.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi luôn ở đây và đợi chờ bạn

英语

i will wait for you here

最后更新: 2020-06-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta luôn bên nhau mà

英语

we're solid, baby!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi luôn đón chào bạn khi về việt nam

英语

we always welcome you when you return to vietnam

最后更新: 2020-02-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi có người ở tòa nhà bên cạnh.

英语

we got guys in the building next door.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi mong bạn sẽ luôn bên cạnh tôi

英语

i hope you still be by my side

最后更新: 2022-12-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng có thể đang đứng cạnh bạn.

英语

they could be standing right next to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ồ, phải, chúng tôi luôn hả?

英语

- oh, yeah, us too?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có cần tôi bên cạnh bạn không

英语

do you need me by your side

最后更新: 2023-11-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tôi luôn đứng bên cạnh cô, bella.

英语

i was standing right next to you, bella. no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,357,169 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認