来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúng tôi sẽ ...
where are you now? - we are about to leave for the...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng tôi sẽ ...
yes. - we are. - getting married.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi sẽ cho biết tay
we're gonna kick your ass and then we'll kiss you
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng tôi sẽ cho anh ta.
- we'll give him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi sẽ chờ.
call it what you want, mister.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng tôi sẽ làm
- we'll make it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng tôi sẽ chờ.
- we'll be waiting for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng tôi sẽ cưới!
- we will!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng tôi sẽ cho anh bay mãi.
we're gonna let you sail and sail.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi sẽ thắng.
we will win!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi sẽ cho anh thứ anh cần.
we'll give you what you need.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi sẽ cho nổ ngũ giác Đài!
two hundred feet below the pentagon is an itty-bitty crack which i propose to make great, big and wide.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi sẽ cho cô ta ít lithium.
we'll up her lithium.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng tôi sẽ cho anh khăn của anh sau.
- we'll get you your turban.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho chúng tôi mũi tên, rồi tôi sẽ cho búa.
- my name is maria.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi sẽ cho anh làm trưởng ban âm nhạc.
we're putting you in as head of the new music department.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi sẽ cho người đến chỗ cô, được chứ?
we'll get someone to you, ok?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi sẽ cho cô một đề nghị đầy ý nghĩa.
well, we will make you a meaningful proposal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khi nào có thay đổi, chúng tôi sẽ cho các bạn biết.
if that changes, we'ii let you know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng tôi sẽ cho anh dẫn đầu trong đường hầm.
- we'll give you a front place.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: