您搜索了: chúng tôi sẽ cho (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúng tôi sẽ cho

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúng tôi sẽ ...

英语

where are you now? - we are about to leave for the...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi sẽ ...

英语

yes. - we are. - getting married.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi sẽ cho biết tay

英语

we're gonna kick your ass and then we'll kiss you

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi sẽ cho anh ta.

英语

- we'll give him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi sẽ chờ.

英语

call it what you want, mister.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi sẽ làm

英语

- we'll make it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi sẽ chờ.

英语

- we'll be waiting for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi sẽ cưới!

英语

- we will!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi sẽ cho anh bay mãi.

英语

we're gonna let you sail and sail.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi sẽ thắng.

英语

we will win!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi sẽ cho anh thứ anh cần.

英语

we'll give you what you need.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi sẽ cho nổ ngũ giác Đài!

英语

two hundred feet below the pentagon is an itty-bitty crack which i propose to make great, big and wide.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi sẽ cho cô ta ít lithium.

英语

we'll up her lithium.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi sẽ cho anh khăn của anh sau.

英语

- we'll get you your turban.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho chúng tôi mũi tên, rồi tôi sẽ cho búa.

英语

- my name is maria.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi sẽ cho anh làm trưởng ban âm nhạc.

英语

we're putting you in as head of the new music department.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi sẽ cho người đến chỗ cô, được chứ?

英语

we'll get someone to you, ok?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi sẽ cho cô một đề nghị đầy ý nghĩa.

英语

well, we will make you a meaningful proposal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khi nào có thay đổi, chúng tôi sẽ cho các bạn biết.

英语

if that changes, we'ii let you know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi sẽ cho anh dẫn đầu trong đường hầm.

英语

- we'll give you a front place.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,799,623,062 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認