来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúng tôi rất nhớ anh.
we have missed you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi sẽ rất nhớ bạn
we will miss you very much
最后更新: 2022-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sẽ nhớ anh, matt.
we're going to miss you, matt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ rất nhớ anh
i am already missing you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ nhớ anh ấy.
i'm gonna miss him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng chúng tôi sẽ nhớ anh.
i'm going to miss you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi rất nhớ bạn.
we missed you so much!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lewis, chúng tôi sẽ rất nhớ ông.
lewis, you will be sorely missed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi nhớ anh lắm.
- we miss you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi cũng rất nhớ bạn
i miss you too
最后更新: 2024-02-11
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ rất nhớ con.
we'll miss you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật ra, tất cả chúng tôi rất nhớ anh.
- you missed me? - apparently we all did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ rất nhớ bạn
i will miss you so much
最后更新: 2021-02-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ rất nhớ em.
i will do miss you.
最后更新: 2011-08-25
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ nhớ anh, tony.
i will miss you, tony.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cảm ơn. tôi sẽ rất nhớ anh ta.
- tell him thanks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ rất nhớ nơi này
i will miss here very much
最后更新: 2024-05-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ nhớ anh rất lâu.
i'll be miserable for days.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nhớ anh ấy lắm, carl.
i just miss him, carl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi sẽ nhớ anh ta lắm.
- i miss him already.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: