来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúng tôi đã rất vui vẻ.
we had a good time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi rất vui
we're so excited. yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi rất vui.
we're so pleased.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi đều rất vui vẻ mà.
we're all happy here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi đã rất vui.
sure did have a good time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi đã nhảy múa rất vui vẻ
we should do a dance contest!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- và chúng tôi rất vui.
- and us, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi đã có buổi tối rất vui vẻ
and then we had a great time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi rất vui, thưa ông
thanks,we are very pleased, sir
最后更新: 2020-10-01
使用频率: 1
质量:
参考:
- phải, chúng ta đã rất vui vẻ.
- yes, we have great fun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sống với nhau rất hạnh phúc.
we're very happily married.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha tôi đã rất vui vẻ.
daddy had such a good day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sống bằng gì?
how we gonna eat?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đang tụ tập rất vui vẻ đó.
we're supposed to be having fun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tối nay tôi đang rất vui vẻ
i've had an interesting night myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi đều sống rất tốt khi ở đây.
- we've got a nice life here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng đúng là chúng ta đã rất vui vẻ.
but we did have fun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng ta đã rất vui vẻ, phải không?
- we have great fun, don't we?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tớ bên này sống rất tốt
we all will be better
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sống trong hòa bình.
we lived in peace.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: