您搜索了: chúng tôi tổ chức (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chúng tôi tổ chức

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúng có tổ chức.

英语

ours were definitely not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôitổ chức hòa bình!

英语

we are a peaceful organization!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi là một tổ chức nhỏ.

英语

- we're a small organization.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đang tổ chức cho diễn thử.

英语

we're holding auditions.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi - tổ chức chính phủ mới.

英语

we represent a different form of government.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xin lỗi, chúng tôi từ tổ chức baxter.

英语

i'm sorry, we're from the baxter foundation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng làm việc có tổ chức.

英语

those guys don't mess around.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi chỉ tổ chức 6 tháng 1 lần.

英语

we only get bouts ever six months.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi sẽ tổ chức tìm kiếm, phát tờ rơi.

英语

we will organize searches, put up flyers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi tổ chức quyên góp đồ hộp hàng năm

英语

our annual canned food drive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đang tổ chức mừng sinh nhật ở tầng dưới.

英语

we're celebrating a birthday downstairs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tổ chức

英语

organization

最后更新: 2019-06-27
使用频率: 8
质量:

越南语

chúng có tổ chức, có phương pháp ...

英语

they're organised, methodical

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi tổ chức một bữa tiệc...

英语

i'm throwing a party...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-bữa tiệc về cái gì? -chúng tôi tổ chức hàng tuần.

英语

- we do it every week.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đang tổ chức tiệc, còn đây là tiết mục giải trí.

英语

we're having a party, and here's the entertainment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khi mẹ tôi tổ chức họp báo.

英语

when my mother gave the press conference.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dàn chuyên gia của chúng tôi... tổ chức trận đấu có 2 vòng,

英语

our panel of experts, have the fight even at two rounds apiece,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi cám ơn anh vì đã tổ chức 1 đêm tuyệt thế này.

英语

unbelievable. thank you so much tony, we all thank you so much for such a wonderful night. we're gonna say good night now and thank you all for coming.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ở chỗ tôi tổ chức 1 lễ hội

英语

i will introduce you to vietnamese food

最后更新: 2023-04-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,337,596 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認